Giá vàng SJC (PriceService.ashx)

HTTP Status: 200
Cập nhật: 13:40 18/10/2025
# Loại Chi nhánh / Khu vực Giá mua Giá bán
1 Vàng SJC 1L, 10L, 1KG Hồ Chí Minh 149,500 151,000
2 Vàng SJC 5 chỉ Hồ Chí Minh 149,500 151,020
3 Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ Hồ Chí Minh 149,500 151,030
4 Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ Hồ Chí Minh 148,000 150,200
5 Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ Hồ Chí Minh 148,000 150,300
6 Nữ trang 99,99% Hồ Chí Minh 145,700 148,700
7 Nữ trang 99% Hồ Chí Minh 142,728 147,228
8 Nữ trang 75% Hồ Chí Minh 104,186 111,686
9 Nữ trang 68% Hồ Chí Minh 93,776 101,276
10 Nữ trang 61% Hồ Chí Minh 83,366 90,866
11 Nữ trang 58,3% Hồ Chí Minh 79,351 86,851
12 Nữ trang 41,7% Hồ Chí Minh 54,664 62,164
13 Vàng SJC 1L, 10L, 1KG Miền Bắc 149,500 151,000
14 Vàng SJC 1L, 10L, 1KG Hạ Long 149,500 151,000
15 Vàng SJC 1L, 10L, 1KG Hải Phòng 149,500 151,000
16 Vàng SJC 1L, 10L, 1KG Miền Trung 149,500 151,000
17 Vàng SJC 1L, 10L, 1KG Huế 149,500 151,000
18 Vàng SJC 1L, 10L, 1KG Quảng Ngãi 149,500 151,000
19 Vàng SJC 1L, 10L, 1KG Nha Trang 149,500 151,000
20 Vàng SJC 1L, 10L, 1KG Biên Hòa 149,500 151,000
21 Vàng SJC 1L, 10L, 1KG Miền Tây 149,500 151,000
22 Vàng SJC 1L, 10L, 1KG Bạc Liêu 149,500 151,000
23 Vàng SJC 1L, 10L, 1KG Cà Mau 149,500 151,000