1 |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
Hồ Chí Minh |
149,500 |
151,000 |
2 |
Vàng SJC 5 chỉ |
Hồ Chí Minh |
149,500 |
151,020 |
3 |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ |
Hồ Chí Minh |
149,500 |
151,030 |
4 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ |
Hồ Chí Minh |
148,000 |
150,200 |
5 |
Vàng nhẫn SJC 99,99% 0.5 chỉ, 0.3 chỉ |
Hồ Chí Minh |
148,000 |
150,300 |
6 |
Nữ trang 99,99% |
Hồ Chí Minh |
145,700 |
148,700 |
7 |
Nữ trang 99% |
Hồ Chí Minh |
142,728 |
147,228 |
8 |
Nữ trang 75% |
Hồ Chí Minh |
104,186 |
111,686 |
9 |
Nữ trang 68% |
Hồ Chí Minh |
93,776 |
101,276 |
10 |
Nữ trang 61% |
Hồ Chí Minh |
83,366 |
90,866 |
11 |
Nữ trang 58,3% |
Hồ Chí Minh |
79,351 |
86,851 |
12 |
Nữ trang 41,7% |
Hồ Chí Minh |
54,664 |
62,164 |
13 |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
Miền Bắc |
149,500 |
151,000 |
14 |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
Hạ Long |
149,500 |
151,000 |
15 |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
Hải Phòng |
149,500 |
151,000 |
16 |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
Miền Trung |
149,500 |
151,000 |
17 |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
Huế |
149,500 |
151,000 |
18 |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
Quảng Ngãi |
149,500 |
151,000 |
19 |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
Nha Trang |
149,500 |
151,000 |
20 |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
Biên Hòa |
149,500 |
151,000 |
21 |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
Miền Tây |
149,500 |
151,000 |
22 |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
Bạc Liêu |
149,500 |
151,000 |
23 |
Vàng SJC 1L, 10L, 1KG |
Cà Mau |
149,500 |
151,000 |